Có 1 kết quả:

日期 rì qī ㄖˋ ㄑㄧ

1/1

rì qī ㄖˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) date
(2) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0